MetaFabricFABRIC sang VND:Chuyển đổi MetaFabric (FABRIC) sang Việt Nam đồng (VND)

FABRIC/VND: 1 FABRIC ≈ ₫17.29 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MetaFabric Thị trường hôm nay

MetaFabric đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FABRIC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫17.29. Với nguồn cung lưu hành là 665,000,000 FABRIC, tổng vốn hóa thị trường của FABRIC tính bằng VND là ₫300,893,872,368,134.47. Trong 24h qua, giá của FABRIC tính bằng VND đã giảm ₫-0.02771, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FABRIC tính bằng VND là ₫1,416.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FABRIC sang VND

17.29-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FABRIC sang VND là ₫17.29 VND, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FABRIC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FABRIC/VND trong ngày qua.

Giao dịch MetaFabric

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FABRIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FABRIC/-- Spot is $ and --, and FABRIC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MetaFabric sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FABRIC sang VND

logo MetaFabricSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FABRIC
17.29VND
2FABRIC
34.58VND
3FABRIC
51.88VND
4FABRIC
69.17VND
5FABRIC
86.46VND
6FABRIC
103.76VND
7FABRIC
121.05VND
8FABRIC
138.34VND
9FABRIC
155.64VND
10FABRIC
172.93VND
100FABRIC
1,729.35VND
500FABRIC
8,646.76VND
1,000FABRIC
17,293.52VND
5,000FABRIC
86,467.6VND
10,000FABRIC
172,935.21VND

Bảng chuyển đổi VND sang FABRIC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MetaFabric
1VND
0.05782FABRIC
2VND
0.1156FABRIC
3VND
0.1734FABRIC
4VND
0.2313FABRIC
5VND
0.2891FABRIC
6VND
0.3469FABRIC
7VND
0.4047FABRIC
8VND
0.4626FABRIC
9VND
0.5204FABRIC
10VND
0.5782FABRIC
10,000VND
578.25FABRIC
50,000VND
2,891.25FABRIC
100,000VND
5,782.51FABRIC
500,000VND
28,912.56FABRIC
1,000,000VND
57,825.12FABRIC

Bảng chuyển đổi số tiền FABRIC sang VND và VND sang FABRIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FABRIC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang FABRIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MetaFabric phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FABRIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FABRIC = $0 USD, 1 FABRIC = €0 EUR, 1 FABRIC = ₹0.06 INR, 1 FABRIC = Rp10.75 IDR, 1 FABRIC = $0 CAD, 1 FABRIC = £0 GBP, 1 FABRIC = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009857
logo BTCBTC
0.0000001601
logo ETHETH
0.000004136
logo XRPXRP
0.005927
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002253
logo SOLSOL
0.00009723
logo SMARTSMART
2
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004129
logo DOGEDOGE
0.08004
logo TRXTRX
0.05362
logo ADAADA
0.02242
logo LINKLINK
0.0008138
logo WBTCWBTC
0.0000001599
logo HYPEHYPE
0.0004377

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MetaFabric (FABRIC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FABRIC của bạn

Nhập số lượng FABRIC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaFabric hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaFabric.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaFabric sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MetaFabric sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetaFabric sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetaFabric sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MetaFabric sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.