KYVE NetworkKYVE sang HKD:Chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KYVE/HKD: 1 KYVE ≈ $0.06034 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KYVE Network Thị trường hôm nay

KYVE Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KYVE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.06034. Với nguồn cung lưu hành là 1,020,736,029.01 KYVE, tổng vốn hóa thị trường của KYVE tính bằng HKD là $479,598,336.62. Trong 24h qua, giá của KYVE tính bằng HKD đã giảm $-0.000727, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KYVE tính bằng HKD là $1.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05036.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KYVE sang HKD

$0.06034-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KYVE sang HKD là $0.06034 HKD, với sự thay đổi -1.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KYVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KYVE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KYVE Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KYVE NetworkKYVE/USDT
Giao ngay
$0.007751
-1.12%

The real-time trading price of KYVE/USDT Spot is $0.007751, with a 24-hour trading change of -1.12%, KYVE/USDT Spot is $0.007751 and -1.12%, and KYVE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KYVE Network sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KYVE sang HKD

logo KYVE NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KYVE
0.06HKD
2KYVE
0.12HKD
3KYVE
0.18HKD
4KYVE
0.24HKD
5KYVE
0.3HKD
6KYVE
0.36HKD
7KYVE
0.42HKD
8KYVE
0.48HKD
9KYVE
0.54HKD
10KYVE
0.6HKD
10,000KYVE
604.1HKD
50,000KYVE
3,020.5HKD
100,000KYVE
6,041HKD
500,000KYVE
30,205.01HKD
1,000,000KYVE
60,410.02HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KYVE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KYVE Network
1HKD
16.55KYVE
2HKD
33.1KYVE
3HKD
49.66KYVE
4HKD
66.21KYVE
5HKD
82.76KYVE
6HKD
99.32KYVE
7HKD
115.87KYVE
8HKD
132.42KYVE
9HKD
148.98KYVE
10HKD
165.53KYVE
100HKD
1,655.35KYVE
500HKD
8,276.77KYVE
1,000HKD
16,553.54KYVE
5,000HKD
82,767.72KYVE
10,000HKD
165,535.44KYVE

Bảng chuyển đổi số tiền KYVE sang HKD và HKD sang KYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KYVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KYVE Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KYVE = $0.01 USD, 1 KYVE = €0.01 EUR, 1 KYVE = ₹0.68 INR, 1 KYVE = Rp127.07 IDR, 1 KYVE = $0.01 CAD, 1 KYVE = £0.01 GBP, 1 KYVE = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.000569
logo ETHETH
0.01421
logo XRPXRP
21.46
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.0739
logo SOLSOL
0.302
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,277.18
logo STETHSTETH
0.01423
logo DOGEDOGE
288.74
logo TRXTRX
186.39
logo ADAADA
74.58
logo LINKLINK
2.56
logo WBTCWBTC
0.0005689
logo HYPEHYPE
1.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KYVE của bạn

Nhập số lượng KYVE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KYVE Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KYVE Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KYVE Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KYVE Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi KYVE Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về KYVE Network (KYVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide