KlerosPNK sang CNY:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PNK/CNY: 1 PNK ≈ ¥0.2399 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2399. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng CNY là ¥1,249,182,161.87. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng CNY đã tăng ¥0.001781, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng CNY là ¥2.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01408.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang CNY

¥0.2399+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang CNY là ¥0.2399 CNY, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PNK/-- Spot is $ and --, and PNK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PNK sang CNY

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PNK
0.23CNY
2PNK
0.47CNY
3PNK
0.71CNY
4PNK
0.95CNY
5PNK
1.19CNY
6PNK
1.43CNY
7PNK
1.67CNY
8PNK
1.91CNY
9PNK
2.15CNY
10PNK
2.39CNY
1,000PNK
239.97CNY
5,000PNK
1,199.87CNY
10,000PNK
2,399.74CNY
50,000PNK
11,998.73CNY
100,000PNK
23,997.46CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PNK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1CNY
4.16PNK
2CNY
8.33PNK
3CNY
12.5PNK
4CNY
16.66PNK
5CNY
20.83PNK
6CNY
25PNK
7CNY
29.16PNK
8CNY
33.33PNK
9CNY
37.5PNK
10CNY
41.67PNK
100CNY
416.71PNK
500CNY
2,083.55PNK
1,000CNY
4,167.1PNK
5,000CNY
20,835.53PNK
10,000CNY
41,671.06PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang CNY và CNY sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PNK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.03 USD, 1 PNK = €0.03 EUR, 1 PNK = ₹2.93 INR, 1 PNK = Rp543.01 IDR, 1 PNK = $0.05 CAD, 1 PNK = £0.02 GBP, 1 PNK = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.85
logo BTCBTC
0.0006189
logo ETHETH
0.01648
logo XRPXRP
24.42
logo USDTUSDT
69.57
logo BNBBNB
0.08293
logo SOLSOL
0.3862
logo USDCUSDC
69.56
logo SMARTSMART
13,008.01
logo STETHSTETH
0.01648
logo TRXTRX
196.97
logo DOGEDOGE
324.03
logo ADAADA
81.92
logo LINKLINK
2.81
logo WBTCWBTC
0.0006187
logo HYPEHYPE
1.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.