Streamr Thị trường hôm nay
Streamr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DATA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp259.74. Với nguồn cung lưu hành là 767,121,867 DATA, tổng vốn hóa thị trường của DATA tính bằng IDR là Rp3,240,900,178,240,112.6. Trong 24h qua, giá của DATA tính bằng IDR đã giảm Rp-17.02, biểu thị mức giảm -6.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DATA tính bằng IDR là Rp3,415.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp191.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DATA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DATA sang IDR là Rp259.74 IDR, với sự thay đổi -6.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DATA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DATA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Streamr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01582 | -6.77% |
The real-time trading price of DATA/USDT Spot is $0.01582, with a 24-hour trading change of -6.77%, DATA/USDT Spot is $0.01582 and -6.77%, and DATA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Streamr sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi DATA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DATA | 257.95IDR |
2DATA | 515.91IDR |
3DATA | 773.87IDR |
4DATA | 1,031.83IDR |
5DATA | 1,289.79IDR |
6DATA | 1,547.75IDR |
7DATA | 1,805.71IDR |
8DATA | 2,063.67IDR |
9DATA | 2,321.63IDR |
10DATA | 2,579.59IDR |
100DATA | 25,795.94IDR |
500DATA | 128,979.7IDR |
1,000DATA | 257,959.4IDR |
5,000DATA | 1,289,797.03IDR |
10,000DATA | 2,579,594.07IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003876DATA |
2IDR | 0.007753DATA |
3IDR | 0.01162DATA |
4IDR | 0.0155DATA |
5IDR | 0.01938DATA |
6IDR | 0.02325DATA |
7IDR | 0.02713DATA |
8IDR | 0.03101DATA |
9IDR | 0.03488DATA |
10IDR | 0.03876DATA |
100,000IDR | 387.65DATA |
500,000IDR | 1,938.28DATA |
1,000,000IDR | 3,876.57DATA |
5,000,000IDR | 19,382.89DATA |
10,000,000IDR | 38,765.78DATA |
Bảng chuyển đổi số tiền DATA sang IDR và IDR sang DATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DATA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang DATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr phổ biến
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.39INR |
![]() | Rp257.96IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | ₽1.26RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.35JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DATA = $0.02 USD, 1 DATA = €0.01 EUR, 1 DATA = ₹1.39 INR, 1 DATA = Rp257.96 IDR, 1 DATA = $0.02 CAD, 1 DATA = £0.01 GBP, 1 DATA = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001782 |
![]() | 0.0000002668 |
![]() | 0.000007143 |
![]() | 0.01027 |
![]() | 0.03072 |
![]() | 0.0000367 |
![]() | 0.000169 |
![]() | 0.03075 |
![]() | 4.33 |
![]() | 0.000007143 |
![]() | 0.1385 |
![]() | 0.08816 |
![]() | 0.03397 |
![]() | 0.00121 |
![]() | 0.0000002662 |
![]() | 0.0007058 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Streamr (DATA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng DATA của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr (DATA)

Bitcoin Price Today: Live Updates and Key Market Insights
Stay updated on Bitcoin price today with real-time data, market drivers, and crypto insights.

CoinGecko: A Comprehensive Overview of the Crypto Data Platform
Learn what CoinGecko is, its features, and why it is a key platform for crypto market data.

What Is Skale Crypto? SKL Surges 170% in Two Weeks, Breaking Key Resistance Levels
The number of daily active addresses on the SKALE network has exceeded 200,000, and the on-chain transaction volume grew by 62% in August. These data may support its price to strengthen again after a correction.