StatusSNT sang HKD:Chuyển đổi Status (SNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SNT/HKD: 1 SNT ≈ $0.2238 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2238. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng HKD là $6,907,404,161.91. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng HKD đã giảm $-0.003566, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng HKD là $5.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04619.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang HKD

$0.2238-1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang HKD là $0.2238 HKD, với sự thay đổi -1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02873
-1.44%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02873
-1.54%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02873, with a 24-hour trading change of -1.44%, SNT/USDT Spot is $0.02873 and -1.44%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02873 and -1.54%.

Bảng chuyển đổi Status sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SNT sang HKD

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SNT
0.22HKD
2SNT
0.44HKD
3SNT
0.66HKD
4SNT
0.89HKD
5SNT
1.11HKD
6SNT
1.33HKD
7SNT
1.56HKD
8SNT
1.78HKD
9SNT
2HKD
10SNT
2.22HKD
1,000SNT
222.98HKD
5,000SNT
1,114.94HKD
10,000SNT
2,229.89HKD
50,000SNT
11,149.49HKD
100,000SNT
22,298.98HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SNT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1HKD
4.48SNT
2HKD
8.96SNT
3HKD
13.45SNT
4HKD
17.93SNT
5HKD
22.42SNT
6HKD
26.9SNT
7HKD
31.39SNT
8HKD
35.87SNT
9HKD
40.36SNT
10HKD
44.84SNT
100HKD
448.45SNT
500HKD
2,242.25SNT
1,000HKD
4,484.5SNT
5,000HKD
22,422.54SNT
10,000HKD
44,845.08SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang HKD và HKD sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.39 INR, 1 SNT = Rp434.16 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005412
logo ETHETH
0.01513
logo XRPXRP
19.99
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.07985
logo SOLSOL
0.3514
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,339.46
logo STETHSTETH
0.01517
logo DOGEDOGE
273.04
logo TRXTRX
189.57
logo ADAADA
79.47
logo HYPEHYPE
1.41
logo WBTCWBTC
0.000541
logo LINKLINK
2.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.