Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,585.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 805,897,158.24 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng IDR là Rp19,385,481,973,742,345.43. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng IDR đã tăng Rp22.71, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng IDR là Rp21,085.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp979.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang IDR là Rp1,585.69 IDR, với sự thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1054 | +1.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1053 | +0.86% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1054, with a 24-hour trading change of +1.05%, PHA/USDT Spot is $0.1054 and +1.05%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1053 and +0.86%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi PHA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 1,585.69IDR |
2PHA | 3,171.38IDR |
3PHA | 4,757.07IDR |
4PHA | 6,342.76IDR |
5PHA | 7,928.46IDR |
6PHA | 9,514.15IDR |
7PHA | 11,099.84IDR |
8PHA | 12,685.53IDR |
9PHA | 14,271.23IDR |
10PHA | 15,856.92IDR |
100PHA | 158,569.24IDR |
500PHA | 792,846.23IDR |
1,000PHA | 1,585,692.47IDR |
5,000PHA | 7,928,462.36IDR |
10,000PHA | 15,856,924.72IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0006306PHA |
2IDR | 0.001261PHA |
3IDR | 0.001891PHA |
4IDR | 0.002522PHA |
5IDR | 0.003153PHA |
6IDR | 0.003783PHA |
7IDR | 0.004414PHA |
8IDR | 0.005045PHA |
9IDR | 0.005675PHA |
10IDR | 0.006306PHA |
1,000,000IDR | 630.63PHA |
5,000,000IDR | 3,153.19PHA |
10,000,000IDR | 6,306.39PHA |
50,000,000IDR | 31,531.96PHA |
100,000,000IDR | 63,063.93PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang IDR và IDR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.73INR |
![]() | Rp1,585.69IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.45THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽9.66RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.57TRY |
![]() | ¥0.74CNY |
![]() | ¥15.05JPY |
![]() | $0.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.1 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹8.73 INR, 1 PHA = Rp1,585.69 IDR, 1 PHA = $0.14 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001958 |
![]() | 0.0000002822 |
![]() | 0.000008427 |
![]() | 0.009903 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004177 |
![]() | 0.0001866 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.000008427 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 0.09751 |
![]() | 0.04098 |
![]() | 0.0000002833 |
![]() | 0.07047 |
![]() | 0.0008016 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Daily News | The Market Is Generally Bearish, and PHA Led the AI Sector to Outshine Others
The proportion of long-term holders of ETH increased_ SUI is about to unlock more than $200 million in tokens_ PHA has increased by more than 500% in the past 7 days.

Daily News | BTC Returns Above $98,000, PHA Rises 70% Within Day, Leading the Market
BTC ETFs have experienced significant outflows for 4 consecutive days_ Lido TVL led the DeFi eco__ PHA surged 70% within the day, leading the market.

PHA surged over 80% during the day; what are the future prospects?
Phala Network is a blockchain-based privacy computing platform that utilizes Trusted _ution Environment _TEE_ technology to provide data privacy protection for decentralized applications.