Oracle.Bot Thị trường hôm nay
Oracle.Bot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oracle.Bot chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01226. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORACLE, tổng vốn hóa thị trường của Oracle.Bot tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Oracle.Bot tính bằng EUR đã tăng €0.00009009, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oracle.Bot tính bằng EUR là €3.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009953.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORACLE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORACLE sang EUR là €0.01226 EUR, với sự thay đổi +0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORACLE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORACLE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oracle.Bot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORACLE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORACLE/-- Spot is $ and --, and ORACLE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Oracle.Bot sang Euro
Bảng chuyển đổi ORACLE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORACLE | 0.01EUR |
2ORACLE | 0.02EUR |
3ORACLE | 0.03EUR |
4ORACLE | 0.04EUR |
5ORACLE | 0.06EUR |
6ORACLE | 0.07EUR |
7ORACLE | 0.08EUR |
8ORACLE | 0.09EUR |
9ORACLE | 0.11EUR |
10ORACLE | 0.12EUR |
10,000ORACLE | 122.65EUR |
50,000ORACLE | 613.28EUR |
100,000ORACLE | 1,226.57EUR |
500,000ORACLE | 6,132.87EUR |
1,000,000ORACLE | 12,265.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORACLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 81.52ORACLE |
2EUR | 163.05ORACLE |
3EUR | 244.58ORACLE |
4EUR | 326.11ORACLE |
5EUR | 407.63ORACLE |
6EUR | 489.16ORACLE |
7EUR | 570.69ORACLE |
8EUR | 652.22ORACLE |
9EUR | 733.75ORACLE |
10EUR | 815.27ORACLE |
100EUR | 8,152.78ORACLE |
500EUR | 40,763.91ORACLE |
1,000EUR | 81,527.83ORACLE |
5,000EUR | 407,639.19ORACLE |
10,000EUR | 815,278.38ORACLE |
Bảng chuyển đổi số tiền ORACLE sang EUR và EUR sang ORACLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORACLE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ORACLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oracle.Bot phổ biến
Oracle.Bot | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.14INR |
![]() | Rp207.69IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Oracle.Bot | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | ₽1.27RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.97JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORACLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORACLE = $0.01 USD, 1 ORACLE = €0.01 EUR, 1 ORACLE = ₹1.14 INR, 1 ORACLE = Rp207.69 IDR, 1 ORACLE = $0.02 CAD, 1 ORACLE = £0.01 GBP, 1 ORACLE = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.94 |
![]() | 0.004787 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 166.99 |
![]() | 557.95 |
![]() | 0.7059 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.2 |
![]() | 78,645.22 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 2,513.5 |
![]() | 1,645.67 |
![]() | 698.84 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 1,202.09 |
![]() | 146.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Oracle.Bot (ORACLE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle.Bot hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle.Bot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle.Bot sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle.Bot sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle.Bot sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle.Bot sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle.Bot sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle.Bot (ORACLE)

TRB/USDT: Understanding Tellor’s Oracle Token and Its Market Dynamics
Learn about TRB/USDT, the Tellor oracle token, and how it moves with market trends and data needs.

DIA Crypto Price Breaks the $1 Mark: Analyzing the Technicals and Market Drivers Behind Its 113% Surge in July
A large bullish candlestick breaks through the three-month consolidation range, and DIA announces a strong recovery in the oracle track with a 113% rise in 24 hours.

DIA Crypto Oracle Ecosystem: The Multi-Chain Free Strategy and the Technological Revolution Behind the Price Surge
Data is power, but in the blockchain world, DIA is making this power free and omnipresent.