Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng VND là ₫649,077,300,916,754.45. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng VND đã tăng ₫1, biểu thị mức tăng +32.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng VND là ₫173.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.7759.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang VND là ₫4.11 VND, với sự thay đổi +32.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IZE/-- Spot is $ and --, and IZE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi IZE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 4.11VND |
2IZE | 8.23VND |
3IZE | 12.35VND |
4IZE | 16.46VND |
5IZE | 20.58VND |
6IZE | 24.7VND |
7IZE | 28.81VND |
8IZE | 32.93VND |
9IZE | 37.05VND |
10IZE | 41.16VND |
100IZE | 411.66VND |
500IZE | 2,058.34VND |
1,000IZE | 4,116.68VND |
5,000IZE | 20,583.41VND |
10,000IZE | 41,166.82VND |
Bảng chuyển đổi VND sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.2429IZE |
2VND | 0.4858IZE |
3VND | 0.7287IZE |
4VND | 0.9716IZE |
5VND | 1.21IZE |
6VND | 1.45IZE |
7VND | 1.7IZE |
8VND | 1.94IZE |
9VND | 2.18IZE |
10VND | 2.42IZE |
1,000VND | 242.91IZE |
5,000VND | 1,214.57IZE |
10,000VND | 2,429.14IZE |
50,000VND | 12,145.7IZE |
100,000VND | 24,291.4IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang VND và VND sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IZE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.52 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001236 |
![]() | 0.0000001756 |
![]() | 0.000005498 |
![]() | 0.006736 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002625 |
![]() | 0.0001196 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 4.04 |
![]() | 0.000005507 |
![]() | 0.0607 |
![]() | 0.09823 |
![]() | 0.02717 |
![]() | 0.0000001758 |
![]() | 0.0005195 |
![]() | 0.05051 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Galvan (IZE) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Gate CandyDrop Giveaway: 6 BTC Up for Grabs! Unveiling the Ultimate Allure of a $700,000 Prize Pool
Một giao dịch hợp đồng đủ điều kiện có thể là chìa khóa để nhận được phần thưởng airdrop Bitcoin.

CCL Tokenized Stock (Dinari) là gì?
Dinari đại diện cho quyền sở hữu cổ phần trong công ty du thuyền lớn nhất thế giới, Carnival Corporation & plc, với tỷ lệ 1:1.

Coca-Cola Tokenized Stock (xStock) là gì?
Cổ phiếu token hóa về cơ bản là một bản sao kỹ thuật số của cổ phiếu của các công ty niêm yết truyền thống trong thế giới blockchain.

Tin tức mới nhất về AMC Tokenized Stock (Dinari)
RWA không phải là một sự đầu cơ ngắn hạn, mà là một quá trình mười năm tái cấu trúc tính thanh khoản tài sản toàn cầu.

Gate xStocks: Tokenized Stocks, một 24⁄7Trải nghiệm đầu tư không biên giới
Là nền tảng đầu tiên trên thế giới ra mắt thị trường hợp đồng chứng khoán được mã hóa, Gate đã tạo ra một mô hình mới về "đầu tư chứng khoán không biên giới.

Gate xStocks: Khối lượng giao dịch Giao ngay vượt qua 200 triệu USD, hỗ trợ 14 Tokenized Stocks
Thời đại giao dịch cổ phiếu được mã hóa bằng USDT đã chính thức đến, phá vỡ rào cản tài chính về thời gian và địa lý cho các nhà đầu tư toàn cầu trên Gate.